Tuesday 30 April 2024
10000 NGN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10000 Nigeria Naira =
29.873,02 Riel Campuchia
1 NGN = 2,99 KHR
1 KHR = 0,335 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Nigeria Naira (NGN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NGN (Nigeria Naira) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NGN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10000 Nigeria Naira ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NGN đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 NGN = 29,873.03958178 KHR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 NGN = 30,691.79301455 KHR | +0.08187534 KHR | +2.74077712 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 NGN = 31,176.44307961 KHR | +0.04846501 KHR | +1.57908684 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 NGN = 31,176.44307961 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 NGN = 31,708.28378914 KHR | +0.05318407 KHR | +1.70590567 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 NGN = 32,341.21273080 KHR | +0.06329289 KHR | +1.99609965 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 NGN = 32,762.60868995 KHR | +0.04213960 KHR | +1.30296895 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NGN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.1218 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 3.1708 |
NGN | 1,280.0202 | 1,372.5875 | 1,600.1253 | 937.0778 | 8.2082 | 0.3154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Riel Campuchia = 2,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.