Wednesday 15 May 2024
10000 NGN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
10000 Nigeria Naira =
600,14 Som Kyrgystani
1 NGN = 0,0600 KGS
1 KGS = 16,66 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0600
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Nigeria Naira (NGN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NGN (Nigeria Naira) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NGN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 10000 Nigeria Naira ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NGN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 NGN = 611.37291798 KGS | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 NGN = 602.71894956 KGS | -0.00086540 KGS | -1.41549751 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 NGN = 620.11069844 KGS | +0.00173917 KGS | +2.88554871 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 NGN = 620.11069844 KGS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 NGN = 622.65038984 KGS | +0.00025397 KGS | +0.40955452 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 NGN = 628.53053458 KGS | +0.00058801 KGS | +0.94437341 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 NGN = 639.97022347 KGS | +0.00114397 KGS | +1.82006892 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NGN | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0007 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0006 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0005 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0009 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 1.7707 | 0.1041 |
KGS | 88.3346 | 95.5537 | 111.2183 | 64.7069 | 0.5647 | 1 | 0.0588 |
NGN | 1,502.4984 | 1,625.2890 | 1,891.7316 | 1,100.6105 | 9.6058 | 17.0092 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Som Kyrgystani = 0,0600.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.