Sunday 16 June 2024
0032 NIO đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0032 Nicaraguan Córdoba =
2.498,63 Franc Burundi
1 NIO = 78,08 BIF
1 BIF = 0,0128 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Franc Burundi = 78,08
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0032 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0032 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0032 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NIO to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0032 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0032 Nicaraguan Córdoba ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0032 NIO đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0032 NIO = 2,498.649056 BIF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0032 NIO = 2,498.649056 BIF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0032 NIO = 2,498.947904 BIF | +0.009339 BIF | +0.011960 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0032 NIO = 2,499.07072 BIF | +0.00384 BIF | +0.00491 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0032 NIO = 2,497.764288 BIF | -0.040826 BIF | -0.052277 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0032 NIO = 2,520.323872 BIF | +0.704987 BIF | +0.903191 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0032 NIO = 2,497.884224 BIF | -0.701239 BIF | -0.890348 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NIO | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0272 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0254 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0215 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0374 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0549 | 4.2863 |
BIF | 2,867.4407 | 3,073.8497 | 3,630.0347 | 2,085.1839 | 18.2170 | 1 | 78.0828 |
NIO | 36.7231 | 39.3665 | 46.4896 | 26.7048 | 0.2333 | 0.0128 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Franc Burundi = 78,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.