Monday 17 June 2024
000000103 NIO đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
000000103 Nicaraguan Córdoba =
19,33 Bolivian Bolivia
1 NIO = 0,188 BOB
1 BOB = 5,33 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,188
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 000000103 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000103 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000103 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ NIO to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000103 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 000000103 Nicaraguan Córdoba ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000103 NIO đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000103 NIO = 19.33407804 BOB | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000103 NIO = 19.33407804 BOB | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000103 NIO = 19.33309458 BOB | -0.00000955 BOB | -0.00508667 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000103 NIO = 19.37373553 BOB | +0.00039457 BOB | +0.21021444 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000103 NIO = 19.33517775 BOB | -0.00037435 BOB | -0.19902093 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000103 NIO = 19.38745067 BOB | +0.00050750 BOB | +0.27035141 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000103 NIO = 19.35273918 BOB | -0.00033700 BOB | -0.17904102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | NIO | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7276 | 0.0064 | 0.1448 | 0.0272 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6798 | 0.0059 | 0.1353 | 0.0254 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.1142 | 0.0214 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7429 | 1 | 0.0087 | 0.1990 | 0.0374 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5058 | 1 | 22.7901 | 4.2773 |
BOB | 6.9051 | 7.3911 | 8.7572 | 5.0244 | 0.0439 | 1 | 0.1877 |
NIO | 36.7915 | 39.3810 | 46.6600 | 26.7708 | 0.2338 | 5.3282 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
![Bolivia](/media/countries/img/bo.png)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Bolivian Bolivia = 0,188.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.