Tuesday 25 June 2024
18.94 NIO đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
18.94 Nicaraguan Córdoba =
7,82 Cedi Ghana
1 NIO = 0,413 GHS
1 GHS = 2,42 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,413
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 18.94 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 18.94 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 18.94 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ NIO to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 18.94 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 18.94 Nicaraguan Córdoba ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 18.94 NIO đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 18.94 NIO = 7.82032252 GHS | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 18.94 NIO = 7.79464927 GHS | -0.00135550 GHS | -0.32828890 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 18.94 NIO = 7.79468776 GHS | +0.00000203 GHS | +0.00049386 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 18.94 NIO = 7.79468776 GHS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 18.94 NIO = 7.79566308 GHS | +0.00005150 GHS | +0.01251257 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 18.94 NIO = 7.76992489 GHS | -0.00135893 GHS | -0.33016027 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 18.94 NIO = 7.74451444 GHS | -0.00134163 GHS | -0.32703604 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NIO | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0658 | 0.0272 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.0614 | 0.0253 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0519 | 0.0214 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0898 | 0.0371 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 10.4936 | 4.3328 |
GHS | 15.1943 | 16.2958 | 19.2819 | 11.1384 | 0.0953 | 1 | 0.4129 |
NIO | 36.7990 | 39.4667 | 46.6988 | 26.9760 | 0.2308 | 2.4219 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Cedi Ghana = 0,413.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.