Friday 31 May 2024
10000 NIO đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10000 Nicaraguan Córdoba =
36.198,83 Rupee Nepal
1 NIO = 3,62 NPR
1 NPR = 0,276 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 3,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NIO to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10000 Nicaraguan Córdoba ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NIO đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 NIO = 36,198.90000 NPR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 NIO = 36,219.30000 NPR | +0.00204 NPR | +0.05636 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 NIO = 36,159.840000 NPR | -0.005946 NPR | -0.164167 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 NIO = 36,116.670000 NPR | -0.004317 NPR | -0.119387 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 NIO = 36,132.330000 NPR | +0.001566 NPR | +0.043359 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 NIO = 36,132.330000 NPR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 NIO = 36,132.0000 NPR | - | -0.0009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | NPR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0251 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0215 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0372 | 0.0103 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.2695 | 1.1816 |
NIO | 36.7623 | 39.9048 | 46.5576 | 26.8898 | 0.2342 | 1 | 0.2768 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 3.6132 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rupee Nepal = 3,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.