Friday 03 May 2024
1000 NIO đến RON - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Nicaraguan Córdoba =
126,29 Leu Rumani
1 NIO = 0,126 RON
1 RON = 7,92 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,126
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang RON (Leu Rumani) ✅ NIO to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 126.288000 RON | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 126.955000 RON | +0.000667 RON | +0.528158 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 125.991000 RON | -0.000964 RON | -0.759324 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 126.329000 RON | +0.000338 RON | +0.268273 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 125.946000 RON | -0.000383 RON | -0.303177 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 126.234000 RON | +0.000288 RON | +0.228669 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 126.234000 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | RON | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0272 | 0.2157 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0254 | 0.2009 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0217 | 0.1719 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 0.2950 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 4.1647 | 33.0087 |
NIO | 36.7401 | 39.4418 | 46.1177 | 26.8676 | 0.2401 | 1 | 7.9258 |
RON | 4.6355 | 4.9764 | 5.8187 | 3.3899 | 0.0303 | 0.1262 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Leu Rumani = 0,126.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.