Friday 03 May 2024

1000 NIO đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1000 Nicaraguan Córdoba =

1.073,17 Ucraina Hryvnia

1 NIO = 1,07 UAH

1 UAH = 0,932 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NIO to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NIO đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 NIO = 1,073.888000 UAH - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 NIO = 1,075.816000 UAH +0.001928 UAH +0.179535 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 NIO = 1,073.386000 UAH -0.002430 UAH -0.225875 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 NIO = 1,079.19000 UAH +0.00580 UAH +0.54072 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 NIO = 1,076.003000 UAH -0.003187 UAH -0.295314 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 NIO = 1,076.003000 UAH - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 NIO = 1,076.003000 UAH - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOUAH
USD11.07351.25520.73130.00650.02720.0254
EUR0.931511.16930.68120.00610.02540.0236
GBP0.79670.855210.58260.00520.02170.0202
CAD1.36751.46801.716510.00890.03720.0347
JPY153.0120164.2637192.0668111.895814.16473.8808
NIO36.740139.441846.117726.86760.240110.9318
UAH39.428242.327649.491928.83340.25771.07321

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Ucraina Hryvnia = 1,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.