Monday 24 March 2025
NIO đến USD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Nicaraguan Córdoba =
0,0272 Đô la Mĩ
1 NIO = 0,0272 USD
1 USD = 36,79 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0272
Chuyển đổi NIO trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NIO to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 NIO = 0.02717762 USD | - | - |
März 19, 2025 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.027182 USD | +0.000004 USD | +0.016101 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 NIO = 0.02720719 USD | +0.00002519 USD | +0.09265564 % |
März 12, 2025 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.027177 USD | -0.000030 USD | -0.110947 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0272 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0249 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0210 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0389 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 4.0382 |
NIO | 36.8004 | 40.1521 | 47.6590 | 25.7290 | 0.2476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đô la Mĩ = 0,0272.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.