Saturday 04 May 2024
1000 NIO đến WST - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1000 Nicaraguan Córdoba =
76,37 Tala Samoa
1 NIO = 0,0764 WST
1 WST = 13,09 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0764
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang WST (Tala Samoa) ✅ NIO to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 76.341000 WST | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 76.361000 WST | +0.000020 WST | +0.026198 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 76.472000 WST | +0.000111 WST | +0.145362 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 75.693000 WST | -0.000779 WST | -1.018674 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 76.288000 WST | +0.000595 WST | +0.786070 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 75.995000 WST | -0.000293 WST | -0.384071 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 75.995000 WST | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | WST | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0272 | 0.3567 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0253 | 0.3311 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0217 | 0.2843 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 0.4875 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 4.1693 | 54.5922 |
NIO | 36.7104 | 39.5438 | 46.0643 | 26.8577 | 0.2399 | 1 | 13.0940 |
WST | 2.8036 | 3.0200 | 3.5180 | 2.0511 | 0.0183 | 0.0764 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Tala Samoa = 0,0764.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.