Wednesday 26 June 2024
1.00000004 NOK đến ANG - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Hà Lan Antillean Guilder
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Hà Lan Antillean Guilder của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hà Lan Antillean Guilder loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan Antillean Guilder hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Hà Lan Antillean Guilder máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Hà Lan Antillean Guilder?
1.00000004 Krone Na Uy =
0,170 Hà Lan Antillean Guilder
1 NOK = 0,170 ANG
1 ANG = 5,89 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,170
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Hà Lan Antillean Guilder
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Hà Lan Antillean Guilder với số lượng 1.00000004 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00000004 Krone Na Uy (NOK) và Hà Lan Antillean Guilder (ANG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00000004 NOK (Krone Na Uy) sang ANG (Hà Lan Antillean Guilder) ✅ NOK to ANG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Hà Lan Antillean Guilder (ANG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00000004 Krone Na Uy ( NOK ) trong Hà Lan Antillean Guilder ( ANG )
So sánh giá của 1.00000004 Krone Na Uy ở Hà Lan Antillean Guilder trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00000004 NOK đến ANG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 1.00000004 NOK = 0.169945 ANG | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1.00000004 NOK = 0.170987 ANG | +0.001042 ANG | +0.613140 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.00000004 NOK = 0.170081 ANG | -0.000906 ANG | -0.529865 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.00000004 NOK = 0.170081 ANG | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.00000004 NOK = 0.170397 ANG | +0.000316 ANG | +0.185794 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.00000004 NOK = 0.171237 ANG | +0.000840 ANG | +0.492966 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.00000004 NOK = 0.170775 ANG | -0.000462 ANG | -0.269802 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | NOK | |
USD | 1 | 1.0713 | 1.2687 | 0.7322 | 0.0063 | 0.5547 | 0.0942 |
EUR | 0.9334 | 1 | 1.1842 | 0.6835 | 0.0058 | 0.5177 | 0.0879 |
GBP | 0.7882 | 0.8444 | 1 | 0.5772 | 0.0049 | 0.4372 | 0.0743 |
CAD | 1.3657 | 1.4631 | 1.7326 | 1 | 0.0086 | 0.7575 | 0.1287 |
JPY | 159.6635 | 171.0485 | 202.5621 | 116.9096 | 1 | 88.5601 | 15.0424 |
ANG | 1.8029 | 1.9314 | 2.2873 | 1.3201 | 0.0113 | 1 | 0.1699 |
NOK | 10.6142 | 11.3711 | 13.4661 | 7.7720 | 0.0665 | 5.8874 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ANG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,170.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.