Friday 14 June 2024
0.0318 NOK đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
0.0318 Krone Na Uy =
0,0205 Bolivian Bolivia
1 NOK = 0,645 BOB
1 BOB = 1,55 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,645
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 0.0318 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0318 Krone Na Uy (NOK) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0318 NOK (Krone Na Uy) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ NOK to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0318 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 0.0318 Krone Na Uy ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0318 NOK đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0318 NOK = 0.02067096 BOB | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0318 NOK = 0.02069848 BOB | +0.00086524 BOB | +0.13310812 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0318 NOK = 0.02059216 BOB | -0.00334325 BOB | -0.51363842 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0318 NOK = 0.02062401 BOB | +0.00100163 BOB | +0.15468009 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0318 NOK = 0.02062062 BOB | -0.00010682 BOB | -0.01647055 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0318 NOK = 0.02064603 BOB | +0.00079906 BOB | +0.12322691 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0318 NOK = 0.02050951 BOB | -0.00429285 BOB | -0.66120606 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | NOK | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7279 | 0.0064 | 0.1439 | 0.0936 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6804 | 0.0059 | 0.1345 | 0.0875 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.1135 | 0.0738 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7424 | 1 | 0.0087 | 0.1977 | 0.1286 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.4917 | 1 | 22.6403 | 14.7242 |
BOB | 6.9474 | 7.4327 | 8.8115 | 5.0570 | 0.0442 | 1 | 0.6504 |
NOK | 10.6825 | 11.4287 | 13.5487 | 7.7757 | 0.0679 | 1.5376 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
![Bolivia](/media/countries/img/bo.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Bolivian Bolivia = 0,645.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.