Saturday 27 April 2024
1000 BOB đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Bolivian Bolivia =
1.590,86 Krone Na Uy
1 BOB = 1,59 NOK
1 NOK = 0,629 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 1,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bolivian Bolivia (BOB) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BOB (Bolivian Bolivia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ BOB to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Bolivian Bolivia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BOB đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BOB = 1,587.35449912 NOK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BOB = 1,586.81043169 NOK | -0.00054407 NOK | -0.03427511 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BOB = 1,593.16849350 NOK | +0.00635806 NOK | +0.40068188 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BOB = 1,588.63806059 NOK | -0.00453043 NOK | -0.28436621 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BOB = 1,592.18175073 NOK | +0.00354369 NOK | +0.22306466 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BOB = 1,594.55554953 NOK | +0.00237380 NOK | +0.14909094 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 BOB = 1,594.55554953 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.0729 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 14.2178 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 0.6314 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0313 | 0.0703 | 1.5837 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Krone Na Uy = 1,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.