Wednesday 01 May 2024
1 NOK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Krone Na Uy =
1,35 Eritrean Nakfa
1 NOK = 1,35 ERN
1 ERN = 0,740 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Na Uy (NOK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NOK (Krone Na Uy) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NOK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 1.34829219 ERN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 1.35854798 ERN | +0.01025580 ERN | +0.76065102 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 1.36364442 ERN | +0.00509644 ERN | +0.37513858 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 1.35884335 ERN | -0.00480107 ERN | -0.35207631 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 1.35884335 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 1.36864061 ERN | +0.00979726 ERN | +0.72099987 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 1.36706895 ERN | -0.00157166 ERN | -0.11483379 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NOK | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0902 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0624 | 0.0845 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0534 | 0.0723 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0918 | 0.1243 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 10.5097 | 14.2265 |
ERN | 15.0000 | 16.0191 | 18.7317 | 10.8908 | 0.0952 | 1 | 1.3537 |
NOK | 11.0811 | 11.8339 | 13.8379 | 8.0455 | 0.0703 | 0.7387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa = 1,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.