Sunday 09 June 2024
1.036 NOK đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1.036 Krone Na Uy =
1,45 Cedi Ghana
1 NOK = 1,40 GHS
1 GHS = 0,715 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 1,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1.036 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.036 Krone Na Uy (NOK) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.036 NOK (Krone Na Uy) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ NOK to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.036 Krone Na Uy ( NOK ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1.036 Krone Na Uy ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.036 NOK đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.036 NOK = 1.44127099 GHS | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.036 NOK = 1.46032319 GHS | +0.01839015 GHS | +1.32190259 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.036 NOK = 1.46122946 GHS | +0.00087478 GHS | +0.06205994 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.036 NOK = 1.46131809 GHS | +0.00008555 GHS | +0.00606532 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.036 NOK = 1.45947766 GHS | -0.00177648 GHS | -0.12594334 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.036 NOK = 1.45734249 GHS | -0.00206098 GHS | -0.14629693 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.036 NOK = 1.44405137 GHS | -0.01282926 GHS | -0.91201044 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NOK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0668 | 0.0933 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0618 | 0.0863 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0735 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0920 | 0.1286 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 10.4674 | 14.6296 |
GHS | 14.9730 | 16.1922 | 19.0164 | 10.8716 | 0.0955 | 1 | 1.3976 |
NOK | 10.7130 | 11.5854 | 13.6061 | 7.7786 | 0.0684 | 0.7155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Cedi Ghana = 1,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.