Saturday 18 May 2024

1.036 NOK đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1.036 Krone Na Uy =

2.059,64 Hòn đảo Lào

1 NOK = 1.988,07 LAK

1 LAK = 0,000503 NOK

Krone Na Uy đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:15 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 1.988,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1.036 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.036 Krone Na Uy (NOK) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.036 NOK (Krone Na Uy) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ NOK to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.036 Krone Na Uy ( NOK ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1.036 Krone Na Uy ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.036 NOK đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1.036 NOK = 2,059.64214712 LAK - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1.036 NOK = 2,063.74501992 LAK +3.96030193 LAK +0.19920319 %
Mai 16, 2024 thứ năm 1.036 NOK = 2,059.64214712 LAK -3.96030193 LAK -0.19880716 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1.036 NOK = 2,047.43083004 LAK -11.78698560 LAK -0.59288538 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1.036 NOK = 2,039.37007874 LAK -7.78064797 LAK -0.39370079 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1.036 NOK = 2,039.37007874 LAK - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 1.036 NOK = 2,023.438 LAK -15.379 LAK -0.781 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKNOK
USD11.08941.27050.73430.00640.00000.0931
EUR0.917911.16620.67410.00590.00000.0855
GBP0.78710.857510.57800.00510.00000.0733
CAD1.36181.48351.730110.00870.00010.1268
JPY155.6750169.5984197.7851114.319810.007314.4940
LAK21,355.000323,264.960627,131.517515,682.0271137.176811,988.2410
NOK10.740711.701313.64607.88740.06900.00051

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Hòn đảo Lào = 1.988,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.