Saturday 08 June 2024
1.036 NOK đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1.036 Krone Na Uy =
0,339 Turkmenistan Manat
1 NOK = 0,328 TMT
1 TMT = 3,05 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,328
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1.036 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.036 Krone Na Uy (NOK) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.036 NOK (Krone Na Uy) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NOK to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.036 Krone Na Uy ( NOK ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1.036 Krone Na Uy ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.036 NOK đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.036 NOK = 0.33943308 TMT | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.036 NOK = 0.34392519 TMT | +0.00433601 TMT | +1.32341483 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.036 NOK = 0.34295017 TMT | -0.00094114 TMT | -0.28349665 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.036 NOK = 0.34356443 TMT | +0.00059292 TMT | +0.17911115 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.036 NOK = 0.34490806 TMT | +0.00129694 TMT | +0.39108446 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.036 NOK = 0.34556071 TMT | +0.00062997 TMT | +0.18922451 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.036 NOK = 0.34290897 TMT | -0.00255960 TMT | -0.76737466 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TMT | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0933 | 0.2849 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0863 | 0.2634 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0735 | 0.2243 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.1286 | 0.3924 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 14.6296 | 44.6517 |
NOK | 10.7130 | 11.5854 | 13.6061 | 7.7786 | 0.0684 | 1 | 3.0521 |
TMT | 3.5100 | 3.7958 | 4.4579 | 2.5486 | 0.0224 | 0.3276 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Turkmenistan Manat = 0,328.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.