Friday 03 May 2024
500 NOK đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
500 Krone Na Uy =
1.126,89 Honduras Lempira
1 NOK = 2,25 HNL
1 HNL = 0,444 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 2,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 500 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Krone Na Uy (NOK) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 NOK (Krone Na Uy) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NOK to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Krone Na Uy ( NOK ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 500 Krone Na Uy ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 NOK đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 NOK = 1,126.89261615 HNL | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 NOK = 1,116.00167847 HNL | -0.02178188 HNL | -0.96645745 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 NOK = 1,117.24104029 HNL | +0.00247872 HNL | +0.11105376 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 NOK = 1,119.26934097 HNL | +0.00405660 HNL | +0.18154549 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 NOK = 1,123.80258834 HNL | +0.00906649 HNL | +0.40501845 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 NOK = 1,121.24718567 HNL | -0.00511081 HNL | -0.22738893 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 NOK = 1,121.24718567 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NOK | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0404 | 0.0911 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0376 | 0.0848 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0322 | 0.0726 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0552 | 0.1246 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 6.1799 | 13.9367 |
HNL | 24.7598 | 26.5805 | 31.0795 | 18.1066 | 0.1618 | 1 | 2.2552 |
NOK | 10.9791 | 11.7864 | 13.7814 | 8.0289 | 0.0718 | 0.4434 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Honduras Lempira = 2,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.