Friday 03 May 2024

10 HNL đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

10 Honduras Lempira =

4,41 Krone Na Uy

1 HNL = 0,441 NOK

1 NOK = 2,27 HNL

Honduras Lempira đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,441

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Honduras Lempira (HNL) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HNL (Honduras Lempira) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ HNL to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Honduras Lempira ( HNL ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 10 Honduras Lempira ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HNL đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 HNL = 4.436980 NOK - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 HNL = 4.480280 NOK +0.004330 NOK +0.975889 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 HNL = 4.475310 NOK -0.000497 NOK -0.110931 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 HNL = 4.46720 NOK -0.00081 NOK -0.18122 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 HNL = 4.449180 NOK -0.001802 NOK -0.403385 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 HNL = 4.459320 NOK +0.001014 NOK +0.227907 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HNL = 4.459320 NOK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLNOK
USD11.07451.25600.73190.00650.04040.0916
EUR0.930711.16900.68120.00610.03760.0852
GBP0.79620.855410.58270.00520.03220.0729
CAD1.36631.46811.716210.00890.05520.1251
JPY153.0530164.4495192.2414112.017216.181514.0148
HNL24.759826.603431.099418.12130.161812.2672
NOK10.920811.734013.71707.99280.07140.44111

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Krone Na Uy = 0,441.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.