Monday 13 May 2024
00.0025 NOK đến INR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
00.0025 Krone Na Uy =
0,0193 Rupee Ấn Độ
1 NOK = 7,72 INR
1 INR = 0,130 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 7,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 00.0025 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.0025 Krone Na Uy (NOK) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.0025 NOK (Krone Na Uy) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ NOK to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.0025 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 00.0025 Krone Na Uy ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.0025 NOK đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 00.0025 NOK = 0.019268 INR | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 00.0025 NOK = 0.019139 INR | -0.051346 INR | -0.666222 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 00.0025 NOK = 0.019139 INR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 00.0025 NOK = 0.019287 INR | +0.059124 INR | +0.772288 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 00.0025 NOK = 0.019112 INR | -0.069891 INR | -0.905932 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 00.0025 NOK = 0.019101 INR | -0.004592 INR | -0.060066 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 00.0025 NOK = 0.019215 INR | +0.045671 INR | +0.597762 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | NOK | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0925 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0857 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0737 |
CAD | 1.3680 | 1.4768 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.1266 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 1.8702 | 14.4481 |
INR | 83.5099 | 90.1508 | 104.8921 | 61.0443 | 0.5347 | 1 | 7.7256 |
NOK | 10.8094 | 11.6690 | 13.5771 | 7.9015 | 0.0692 | 0.1294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Rupee Ấn Độ = 7,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.