Thursday 06 June 2024
0.100000 NOK đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
0.100000 Krone Na Uy =
12,39 Dinar Iraq
1 NOK = 123,87 IQD
1 IQD = 0,00807 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 123,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 0.100000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.100000 Krone Na Uy (NOK) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.100000 NOK (Krone Na Uy) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ NOK to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.100000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 0.100000 Krone Na Uy ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.100000 NOK đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.100000 NOK = 12.38696891 IQD | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.100000 NOK = 12.39310943 IQD | +0.06140522 IQD | +0.04957244 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.100000 NOK = 12.44090570 IQD | +0.47796267 IQD | +0.38566808 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.100000 NOK = 12.47660636 IQD | +0.35700665 IQD | +0.28696195 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.100000 NOK = 12.37930181 IQD | -0.97304556 IQD | -0.77989601 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.100000 NOK = 12.38850347 IQD | +0.09201661 IQD | +0.07433102 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.100000 NOK = 12.38850347 IQD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NOK | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0947 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0870 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0740 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.1297 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 0.1190 | 14.7391 |
IQD | 1,307.3283 | 1,423.7637 | 1,673.2196 | 954.7211 | 8.4034 | 1 | 123.8584 |
NOK | 10.5550 | 11.4951 | 13.5091 | 7.7082 | 0.0678 | 0.0081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Dinar Iraq = 123,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.