Monday 20 May 2024
46.09 NOK đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
46.09 Krone Na Uy =
5.641,37 Dinar Iraq
1 NOK = 122,40 IQD
1 IQD = 0,00817 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 122,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 46.09 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 46.09 Krone Na Uy (NOK) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 46.09 NOK (Krone Na Uy) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ NOK to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 46.09 Krone Na Uy ( NOK ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 46.09 Krone Na Uy ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 46.09 NOK đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 46.09 NOK = 5,641.37086903 IQD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 46.09 NOK = 5,592.08929871 IQD | -1.06924648 IQD | -0.87357438 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 46.09 NOK = 5,621.41724601 IQD | +0.63631910 IQD | +0.52445420 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 46.09 NOK = 5,635.85228662 IQD | +0.31319246 IQD | +0.25678650 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 46.09 NOK = 5,624.84744935 IQD | -0.23876844 IQD | -0.19526483 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 46.09 NOK = 5,580.57876256 IQD | -0.96048355 IQD | -0.78702022 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 46.09 NOK = 5,578.55240862 IQD | -0.04396515 IQD | -0.03631082 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NOK | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0937 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0862 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0738 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.1276 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 0.1193 | 14.5973 |
IQD | 1,305.6593 | 1,420.2909 | 1,658.7804 | 958.9718 | 8.3844 | 1 | 122.3888 |
NOK | 10.6681 | 11.6047 | 13.5534 | 7.8355 | 0.0685 | 0.0082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Dinar Iraq = 122,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.