Saturday 08 June 2024
0.00600000 NOK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.00600000 Krone Na Uy =
0,00271 Dinar Libya
1 NOK = 0,451 LYD
1 LYD = 2,22 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,451
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00600000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00600000 Krone Na Uy (NOK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00600000 NOK (Krone Na Uy) sang LYD (Dinar Libya) ✅ NOK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00600000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.00600000 Krone Na Uy ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00600000 NOK đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00600000 NOK = 0.00270533 LYD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00600000 NOK = 0.00274507 LYD | +0.00662449 LYD | +1.46920964 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00600000 NOK = 0.00274435 LYD | -0.00012116 LYD | -0.02648295 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00600000 NOK = 0.00274939 LYD | +0.00084067 LYD | +0.18379683 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00600000 NOK = 0.00276619 LYD | +0.00279897 LYD | +0.61081984 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00600000 NOK = 0.00277633 LYD | +0.00168999 LYD | +0.36656749 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00600000 NOK = 0.00275099 LYD | -0.00422319 LYD | -0.91268553 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NOK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0933 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.1900 | 0.0863 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.1618 | 0.0735 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.2831 | 0.1286 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 32.2013 | 14.6296 |
LYD | 4.8671 | 5.2634 | 6.1815 | 3.5329 | 0.0311 | 1 | 0.4543 |
NOK | 10.7130 | 11.5854 | 13.6061 | 7.7763 | 0.0684 | 2.2011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Dinar Libya = 0,451.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.