Sunday 19 May 2024
0000868 NOK đến MWK - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Malawi Kwacha
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Malawi Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malawi Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malawi Kwacha hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Malawi Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Malawi Kwacha?
0000868 Krone Na Uy =
139.384,66 Malawi Kwacha
1 NOK = 160,58 MWK
1 MWK = 0,00623 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Malawi Kwacha = 160,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Malawi Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Malawi Kwacha với số lượng 0000868 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000868 Krone Na Uy (NOK) và Malawi Kwacha (MWK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000868 NOK (Krone Na Uy) sang MWK (Malawi Kwacha) ✅ NOK to MWK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Malawi Kwacha (MWK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000868 Krone Na Uy ( NOK ) trong Malawi Kwacha ( MWK )
So sánh giá của 0000868 Krone Na Uy ở Malawi Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000868 NOK đến MWK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0000868 NOK = 139,392.96611531 MWK | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0000868 NOK = 140,090.38089090 MWK | +0.80347324 MWK | +0.50032279 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0000868 NOK = 140,544.04145078 MWK | +0.52265041 MWK | +0.32383420 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0000868 NOK = 139,954.85327314 MWK | -0.67878822 MWK | -0.41921961 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0000868 NOK = 139,214.11387330 MWK | -0.85338641 MWK | -0.52927025 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0000868 NOK = 139,035.72000641 MWK | -0.20552289 MWK | -0.12814352 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0000868 NOK = 138,746.80306906 MWK | -0.33285361 MWK | -0.20780051 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MWK | NOK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0006 | 0.0931 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0005 | 0.0855 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0005 | 0.0735 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0008 | 0.1267 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 0.0902 | 14.4912 |
MWK | 1,724.7487 | 1,879.0078 | 2,184.3074 | 1,267.0331 | 11.0813 | 1 | 160.5814 |
NOK | 10.7407 | 11.7013 | 13.6025 | 7.8903 | 0.0690 | 0.0062 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to MWK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Malawi Kwacha = 160,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.