Sunday 02 June 2024
0000868 NOK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0000868 Krone Na Uy =
235.572,42 Franc Burundi
1 NOK = 271,40 BIF
1 BIF = 0,00368 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franc Burundi = 271,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0000868 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000868 Krone Na Uy (NOK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000868 NOK (Krone Na Uy) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NOK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000868 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0000868 Krone Na Uy ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000868 NOK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000868 NOK = 235,549.52510176 BIF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000868 NOK = 235,549.52510176 BIF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000868 NOK = 236,512.26158038 BIF | +1.10914341 BIF | +0.40871935 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000868 NOK = 236,319.08521644 BIF | -0.22255341 BIF | -0.08167710 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000868 NOK = 238,265.16607192 BIF | +2.24202864 BIF | +0.82349712 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000868 NOK = 237,677.98466594 BIF | -0.67647627 BIF | -0.24644031 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000868 NOK = 235,485.62126967 BIF | -2.52576428 BIF | -0.92240912 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NOK | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0946 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0871 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0742 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.1291 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0548 | 14.8722 |
BIF | 2,869.8135 | 3,115.6237 | 3,655.2825 | 2,102.0425 | 18.2486 | 1 | 271.3968 |
NOK | 10.5742 | 11.4800 | 13.4684 | 7.7453 | 0.0672 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Franc Burundi = 271,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.