Thursday 02 May 2024
100 NOK đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
100 Krone Na Uy =
332,23 Nicaraguan Córdoba
1 NOK = 3,32 NIO
1 NIO = 0,301 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 3,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ NOK to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NOK đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 NOK = 332.23143242 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 NOK = 332.94268059 NIO | +0.00711248 NIO | +0.21408214 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 NOK = 333.97456450 NIO | +0.01031884 NIO | +0.30992840 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 NOK = 334.82666024 NIO | +0.00852096 NIO | +0.25513792 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 NOK = 334.20337612 NIO | -0.00623284 NIO | -0.18615128 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NOK = 334.20337612 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 NOK = 335.18017610 NIO | +0.00976800 NIO | +0.29227711 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | NOK | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0273 | 0.0907 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0255 | 0.0846 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0218 | 0.0724 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0375 | 0.1246 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 4.2537 | 14.1392 |
NIO | 36.6617 | 39.2819 | 45.9385 | 26.6795 | 0.2351 | 1 | 3.3240 |
NOK | 11.0294 | 11.8176 | 13.8202 | 8.0263 | 0.0707 | 0.3008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Nicaraguan Córdoba = 3,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.