Thursday 20 June 2024

1.00000004 NOK đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1.00000004 Krone Na Uy =

12,62 Rupee Nepal

1 NOK = 12,62 NPR

1 NPR = 0,0793 NOK

Krone Na Uy đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:12 GMT+2 20 tháng 6, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 12,62

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1.00000004 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.00000004 Krone Na Uy (NOK) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.00000004 NOK (Krone Na Uy) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NOK to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.00000004 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1.00000004 Krone Na Uy ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.00000004 NOK đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 1.00000004 NOK = 12.61543170 NPR - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1.00000004 NOK = 12.60430109 NPR -0.01113061 NPR -0.08823010 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1.00000004 NOK = 12.49469026 NPR -0.10961083 NPR -0.86963041 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 1.00000004 NOK = 12.49047651 NPR -0.00421374 NPR -0.03372429 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1.00000004 NOK = 12.48299242 NPR -0.00748409 NPR -0.05991836 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1.00000004 NOK = 12.48299242 NPR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1.00000004 NOK = 12.62068581 NPR +0.13769338 NPR +1.10304790 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKNPR
USD11.07251.27060.72930.00630.09490.0075
EUR0.932411.18470.68000.00590.08850.0070
GBP0.78700.844110.57400.00500.07470.0059
CAD1.37121.47061.742210.00870.13010.0103
JPY158.4510169.9425201.3303115.5602115.03891.1871
NOK10.536111.300213.38737.68410.066510.0789
NPR133.4785143.1589169.599997.34750.842412.66871

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Rupee Nepal = 12,62.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.