Tuesday 25 June 2024
0.0158580 NOK đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
0.0158580 Krone Na Uy =
0,00528 Turkmenistan Manat
1 NOK = 0,333 TMT
1 TMT = 3,00 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,333
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 0.0158580 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0158580 Krone Na Uy (NOK) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0158580 NOK (Krone Na Uy) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NOK to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0158580 Krone Na Uy ( NOK ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 0.0158580 Krone Na Uy ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0158580 NOK đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0158580 NOK = 0.00527066 TMT | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0158580 NOK = 0.00526388 TMT | -0.00042773 TMT | -0.12869248 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0158580 NOK = 0.00526388 TMT | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0158580 NOK = 0.00526369 TMT | -0.00001157 TMT | -0.00348523 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0158580 NOK = 0.00528053 TMT | +0.00106195 TMT | +0.31993553 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0158580 NOK = 0.00525124 TMT | -0.00184718 TMT | -0.55472825 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0158580 NOK = 0.00520581 TMT | -0.00286516 TMT | -0.86523796 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TMT | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0949 | 0.2857 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0884 | 0.2661 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0748 | 0.2250 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.1297 | 0.3903 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 15.1419 | 45.5670 |
NOK | 10.5327 | 11.3107 | 13.3723 | 7.7103 | 0.0660 | 1 | 3.0093 |
TMT | 3.5000 | 3.7586 | 4.4436 | 2.5621 | 0.0219 | 0.3323 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
![Turkmenistan](/media/countries/img/tm.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Turkmenistan Manat = 0,333.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.