Saturday 27 April 2024
NPR đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Real Brazil?
1 Rupee Nepal =
0,0383 Real Brazil
1 NPR = 0,0383 BRL
1 BRL = 26,12 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Real Brazil = 0,0383
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang BRL (Real Brazil) ✅ NPR to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.038282 BRL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.038764 BRL | +0.000482 BRL | +1.259077 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.038665 BRL | -0.000099 BRL | -0.255392 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.038673 BRL | +0.000008 BRL | +0.020691 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.038771 BRL | +0.000098 BRL | +0.253407 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.039183 BRL | +0.000412 BRL | +1.062650 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.039041 BRL | -0.000142 BRL | -0.362402 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1938 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1807 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1550 | 0.0060 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.2647 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 30.2198 | 1.1715 |
BRL | 5.1603 | 5.5335 | 6.4508 | 3.7785 | 0.0331 | 1 | 0.0388 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4715 | 0.8536 | 25.7960 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Real Brazil = 0,0383.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.