Thursday 13 June 2024
21100 NPR đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đô la Canada?
21100 Rupee Nepal =
218,13 Đô la Canada
1 NPR = 0,0103 CAD
1 CAD = 96,73 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,0103
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 21100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21100 Rupee Nepal (NPR) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21100 NPR (Rupee Nepal) sang CAD (Đô la Canada) ✅ NPR to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 21100 Rupee Nepal ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21100 NPR đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 21100 NPR = 218.131800 CAD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 21100 NPR = 216.886900 CAD | -0.000059 CAD | -0.570710 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 21100 NPR = 217.899700 CAD | +0.000048 CAD | +0.466971 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 21100 NPR = 214.945700 CAD | -0.000140 CAD | -1.355670 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 21100 NPR = 216.27500 CAD | +0.00006 CAD | +0.61844 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 21100 NPR = 216.338300 CAD | +0.000003 CAD | +0.029268 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 21100 NPR = 216.190600 CAD | -0.000007 CAD | -0.068273 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2783 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0075 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1829 | 0.6735 | 0.0059 | 0.0070 |
GBP | 0.7823 | 0.8454 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7564 | 1 | 0.0087 | 0.0103 |
JPY | 157.1845 | 169.8668 | 200.9313 | 114.3988 | 1 | 1.1823 |
NPR | 132.9474 | 143.6741 | 169.9486 | 96.7590 | 0.8458 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
![Canada](/media/countries/img/ca.png)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đô la Canada = 0,0103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.