Thursday 06 June 2024
10000 NPR đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
10000 Rupee Nepal =
13.352,47 Djiboutian Franc
1 NPR = 1,34 DJF
1 DJF = 0,749 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 1,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 10000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupee Nepal (NPR) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NPR (Rupee Nepal) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ NPR to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 10000 Rupee Nepal ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NPR đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 NPR = 13,352.47187636 DJF | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 NPR = 13,318.06195562 DJF | -0.00344099 DJF | -0.25770450 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 NPR = 13,385.30400703 DJF | +0.00672421 DJF | +0.50489367 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 NPR = 13,331.39583714 DJF | -0.00539082 DJF | -0.40274147 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 NPR = 13,331.59133873 DJF | +0.00001955 DJF | +0.00146648 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 NPR = 13,312.28217778 DJF | -0.00193092 DJF | -0.14483763 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 NPR = 13,362.33851614 DJF | +0.00500563 DJF | +0.37601621 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | NPR | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0075 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0069 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0044 | 0.0059 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0103 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 0.8749 | 1.1681 |
DJF | 177.8268 | 193.6647 | 227.5964 | 129.8641 | 1.1431 | 1 | 1.3352 |
NPR | 133.1790 | 145.0404 | 170.4527 | 97.2585 | 0.8561 | 0.7489 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Djiboutian Franc = 1,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.