Thursday 30 May 2024

10 NPR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

10 Rupee Nepal =

0,0594 Đồng bảng Gibraltar

1 NPR = 0,00594 GIP

1 GIP = 168,26 NPR

Rupee Nepal đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:15 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00594

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ NPR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NPR đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 10 NPR = 0.059430 GIP - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10 NPR = 0.059670 GIP +0.000024 GIP +0.403836 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10 NPR = 0.05990 GIP +0.00002 GIP +0.38545 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10 NPR = 0.059910 GIP +0.000001 GIP +0.016694 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 10 NPR = 0.059930 GIP +0.000002 GIP +0.033383 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 10 NPR = 0.059910 GIP -0.000002 GIP -0.033372 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 10 NPR = 0.059590 GIP -0.000032 GIP -0.534135 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPNPR
USD11.08551.26640.73140.00641.25610.0075
EUR0.921311.16670.67380.00591.15720.0069
GBP0.78960.857110.57760.00500.99180.0059
CAD1.36721.48401.731410.00871.71730.0103
JPY156.9550170.3718198.7756114.80451197.15521.1816
GIP0.79610.86421.00820.58230.005110.0060
NPR132.8309144.1855168.223697.15900.8463166.85221

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00594.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.