Friday 07 June 2024

0.00007240 NPR đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

0.00007240 Rupee Nepal =

0,0229 Rial Iran

1 NPR = 315,63 IRR

1 IRR = 0,00317 NPR

Rupee Nepal đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:10:14 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Rial Iran = 315,63

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 0.00007240 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00007240 Rupee Nepal (NPR) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00007240 NPR (Rupee Nepal) sang IRR (Rial Iran) ✅ NPR to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00007240 Rupee Nepal ( NPR ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 0.00007240 Rupee Nepal ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00007240 NPR đến IRR Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00007240 NPR = 0.02285354 IRR - -
Juni 6, 2024 thứ năm 0.00007240 NPR = 0.02288243 IRR +0.39906013 IRR +0.12642225 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.00007240 NPR = 0.02283912 IRR -0.59821254 IRR -0.18927445 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.00007240 NPR = 0.02313838 IRR +4.13351037 IRR +1.31032279 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.00007240 NPR = 0.02290414 IRR -3.23533994 IRR -1.01233787 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.00007240 NPR = 0.02290414 IRR - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.00007240 NPR = 0.02289690 IRR -0.10004920 IRR -0.03162555 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRNPR
USD11.08071.27250.73080.00640.00000.0075
EUR0.925411.17750.67630.00590.00000.0069
GBP0.78590.849310.57440.00500.00000.0059
CAD1.36831.47871.741110.00870.00000.0103
JPY156.5990169.2322199.2658114.450010.00371.1733
IRR42,100.000145,496.298853,570.519830,768.6687268.83951315.4292
NPR133.4689144.2362169.833797.54540.85230.00321

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Rial Iran = 315,63.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.