Sunday 28 April 2024
NPR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Rupee Nepal =
0,430 Denar Macedonian
1 NPR = 0,430 MKD
1 MKD = 2,32 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,430
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ NPR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.43031537 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.43182200 MKD | +0.00150663 MKD | +0.35012128 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.43096854 MKD | -0.00085346 MKD | -0.19764217 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.43150672 MKD | +0.00053819 MKD | +0.12487805 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.43166523 MKD | +0.00015851 MKD | +0.03673471 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.43283298 MKD | +0.00116774 MKD | +0.27052061 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.43282 MKD | -0.00001 MKD | -0.00300 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 1.1715 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.4312 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 2.3189 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Denar Macedonian = 0,430.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.