Thursday 02 May 2024
NPR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1 Rupee Nepal =
0,347 Đồng Mauritian Rupi
1 NPR = 0,347 MUR
1 MUR = 2,89 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,347
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ NPR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.346712 MUR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.345389 MUR | -0.001323 MUR | -0.381585 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.3468 MUR | +0.0014 MUR | +0.4085 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.346551 MUR | -0.000249 MUR | -0.071799 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.34681 MUR | +0.00026 MUR | +0.07474 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.346518 MUR | -0.000292 MUR | -0.084196 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.348722 MUR | +0.002204 MUR | +0.636042 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | NPR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0216 | 0.0075 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0202 | 0.0070 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0173 | 0.0060 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0296 | 0.0103 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 3.3186 | 1.1519 |
MUR | 46.3402 | 49.6096 | 57.9579 | 33.7816 | 0.3013 | 1 | 0.3471 |
NPR | 133.5037 | 142.9225 | 166.9736 | 97.3229 | 0.8681 | 2.8809 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng Mauritian Rupi = 0,347.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.