Monday 17 June 2024
0.00002551 NPR đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
0.00002551 Rupee Nepal =
0,00000354 Đồng peso của Mexico
1 NPR = 0,139 MXN
1 MXN = 7,21 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,139
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 0.00002551 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00002551 Rupee Nepal (NPR) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00002551 NPR (Rupee Nepal) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ NPR to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00002551 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 0.00002551 Rupee Nepal ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00002551 NPR đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00002551 NPR = 0.000004 MXN | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00002551 NPR = 0.000004 MXN | -0.000175 MXN | -0.126221 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00002551 NPR = 0.000004 MXN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00002551 NPR = 0.000003 MXN | -0.001319 MXN | -0.952546 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00002551 NPR = 0.000004 MXN | +0.004205 MXN | +3.065941 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00002551 NPR = 0.000004 MXN | -0.002363 MXN | -1.671654 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00002551 NPR = 0.000004 MXN | -0.001089 MXN | -0.783487 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | NPR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0540 | 0.0075 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0505 | 0.0070 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0427 | 0.0059 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0743 | 0.0103 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 8.5194 | 1.1801 |
MXN | 18.5058 | 19.8211 | 23.4428 | 13.4655 | 0.1174 | 1 | 0.1385 |
NPR | 133.5980 | 143.0937 | 169.2396 | 97.2106 | 0.8474 | 7.2193 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng peso của Mexico = 0,139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.