Monday 03 June 2024
2073 NPR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Leu Rumani?
2073 Rupee Nepal =
71,31 Leu Rumani
1 NPR = 0,0344 RON
1 RON = 29,07 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0344
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 2073 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2073 Rupee Nepal (NPR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2073 NPR (Rupee Nepal) sang RON (Leu Rumani) ✅ NPR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2073 Rupee Nepal ( NPR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 2073 Rupee Nepal ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2073 NPR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2073 NPR = 71.230353 RON | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2073 NPR = 71.300835 RON | +0.000034 RON | +0.098949 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2073 NPR = 71.280105 RON | -0.000010 RON | -0.029074 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2073 NPR = 71.765187 RON | +0.000234 RON | +0.680529 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2073 NPR = 71.329857 RON | -0.000210 RON | -0.606603 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2073 NPR = 71.275959 RON | -0.000026 RON | -0.075562 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2073 NPR = 71.325711 RON | +0.000024 RON | +0.069802 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | RON | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0075 | 0.2189 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0069 | 0.2010 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0059 | 0.1711 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.2991 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 1.1738 | 34.1525 |
NPR | 132.9337 | 144.7602 | 170.0627 | 97.2897 | 0.8519 | 1 | 29.0953 |
RON | 4.5689 | 4.9754 | 5.8450 | 3.3438 | 0.0293 | 0.0344 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Leu Rumani = 0,0344.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.