Wednesday 19 June 2024
1.11145 NPR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1.11145 Rupee Nepal =
0,00834 Đô la Mĩ
1 NPR = 0,00751 USD
1 USD = 133,19 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00751
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1.11145 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.11145 Rupee Nepal (NPR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.11145 NPR (Rupee Nepal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NPR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.11145 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1.11145 Rupee Nepal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.11145 NPR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.11145 NPR = 0.008345 USD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.11145 NPR = 0.008337 USD | -0.000007 USD | -0.093234 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.11145 NPR = 0.008319 USD | -0.000016 USD | -0.213305 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.11145 NPR = 0.008335 USD | +0.000014 USD | +0.187041 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.11145 NPR = 0.008335 USD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.11145 NPR = 0.008270 USD | -0.000058 USD | -0.773436 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.11145 NPR = 0.008360 USD | +0.000081 USD | +1.088563 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0075 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1856 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0070 |
GBP | 0.7855 | 0.8435 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3720 | 1.4733 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.0103 |
JPY | 157.8530 | 169.5011 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 1.1853 |
NPR | 133.1797 | 143.0071 | 169.5481 | 97.0676 | 0.8437 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đô la Mĩ = 0,00751.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.