Monday 17 June 2024
110.40 NPR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
110.40 Rupee Nepal =
0,826 Đô la Mĩ
1 NPR = 0,00749 USD
1 USD = 133,60 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00749
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 110.40 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 110.40 Rupee Nepal (NPR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 110.40 NPR (Rupee Nepal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NPR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 110.40 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 110.40 Rupee Nepal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 110.40 NPR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 110.40 NPR = 0.826344 USD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 110.40 NPR = 0.827890 USD | +0.000014 USD | +0.187041 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 110.40 NPR = 0.827890 USD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 110.40 NPR = 0.821486 USD | -0.000058 USD | -0.773436 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 110.40 NPR = 0.830429 USD | +0.000081 USD | +1.088563 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 110.40 NPR = 0.825461 USD | -0.000045 USD | -0.598245 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 110.40 NPR = 0.828331 USD | +0.000026 USD | +0.347733 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0075 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1835 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0070 |
GBP | 0.7894 | 0.8450 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0103 |
JPY | 157.6590 | 168.7555 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 1.1801 |
NPR | 133.5980 | 143.0011 | 169.2396 | 97.2106 | 0.8474 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đô la Mĩ = 0,00749.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.