Wednesday 29 May 2024
250 NPR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
250 Rupee Nepal =
222,45 Vanuatu Vatu
1 NPR = 0,890 VUV
1 VUV = 1,12 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,890
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 250 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Rupee Nepal (NPR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 NPR (Rupee Nepal) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ NPR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Rupee Nepal ( NPR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 250 Rupee Nepal ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 NPR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 250 NPR = 222.447000 VUV | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 250 NPR = 223.306750 VUV | +0.003439 VUV | +0.386497 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 250 NPR = 223.342750 VUV | +0.000144 VUV | +0.016121 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 250 NPR = 223.445750 VUV | +0.000412 VUV | +0.046117 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 250 NPR = 223.352000 VUV | -0.000375 VUV | -0.041956 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 250 NPR = 222.175750 VUV | -0.004705 VUV | -0.526635 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 250 NPR = 222.557000 VUV | +0.001525 VUV | +0.171598 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | VUV | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0084 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0078 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0067 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0115 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1816 | 1.3220 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1 | 1.1188 |
VUV | 118.7220 | 128.8705 | 150.3554 | 86.8390 | 0.7564 | 0.8938 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Vanuatu Vatu = 0,890.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.