Thursday 16 May 2024
5 NPR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
5 Rupee Nepal =
4,48 Vanuatu Vatu
1 NPR = 0,896 VUV
1 VUV = 1,12 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,896
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 5 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Rupee Nepal (NPR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 NPR (Rupee Nepal) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ NPR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Rupee Nepal ( NPR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 5 Rupee Nepal ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 NPR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 NPR = 4.482430 VUV | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5 NPR = 4.450955 VUV | -0.006295 VUV | -0.702186 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 NPR = 4.44435 VUV | -0.00132 VUV | -0.14840 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 NPR = 4.438760 VUV | -0.001118 VUV | -0.125778 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 NPR = 4.447090 VUV | +0.001666 VUV | +0.187665 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 NPR = 4.443255 VUV | -0.000767 VUV | -0.086236 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 NPR = 4.458995 VUV | +0.003148 VUV | +0.354245 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | VUV | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0076 | 0.0084 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0069 | 0.0077 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0066 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0115 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 1.1627 | 1.2969 |
NPR | 132.4303 | 144.1810 | 168.0908 | 97.3405 | 0.8601 | 1 | 1.1155 |
VUV | 118.7220 | 129.2562 | 150.6911 | 87.2645 | 0.7711 | 0.8965 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Vanuatu Vatu = 0,896.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.