Saturday 25 May 2024
25100 NPR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Rial Yemen?
25100 Rupee Nepal =
47.286,89 Rial Yemen
1 NPR = 1,88 YER
1 YER = 0,531 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Rial Yemen = 1,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 25100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25100 Rupee Nepal (NPR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25100 NPR (Rupee Nepal) sang YER (Rial Yemen) ✅ NPR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 25100 Rupee Nepal ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25100 NPR đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 25100 NPR = 47,286.89400 YER | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 25100 NPR = 47,037.776500 YER | -0.009925 YER | -0.526821 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 25100 NPR = 47,127.985900 YER | +0.003594 YER | +0.191781 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 25100 NPR = 47,049.121700 YER | -0.003142 YER | -0.167340 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 25100 NPR = 47,033.107900 YER | -0.000638 YER | -0.034036 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 25100 NPR = 47,203.81300 YER | +0.00680 YER | +0.36295 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 25100 NPR = 47,297.109700 YER | +0.003717 YER | +0.197647 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0037 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0031 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0055 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 1.1812 | 0.6270 |
NPR | 132.8866 | 144.2460 | 169.3241 | 97.1571 | 0.8466 | 1 | 0.5308 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 318.9965 | 183.0381 | 1.5949 | 1.8839 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Rial Yemen = 1,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.