Friday 03 May 2024
100 NPR đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
100 Rupee Nepal =
13,93 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 NPR = 0,139 ZAR
1 ZAR = 7,18 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rupee Nepal (NPR) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NPR (Rupee Nepal) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ NPR to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 100 Rupee Nepal ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NPR đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 NPR = 13.928800 ZAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 NPR = 13.88300 ZAR | -0.00046 ZAR | -0.32882 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 NPR = 13.981800 ZAR | +0.000988 ZAR | +0.711662 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 NPR = 13.987400 ZAR | +0.000056 ZAR | +0.040052 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 NPR = 14.069800 ZAR | +0.000824 ZAR | +0.589102 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 NPR = 14.05200 ZAR | -0.00018 ZAR | -0.12651 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NPR = 14.036700 ZAR | -0.000153 ZAR | -0.108881 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | ZAR | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0075 | 0.0539 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0070 | 0.0502 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0060 | 0.0429 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.0737 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 1.1494 | 8.2490 |
NPR | 133.1274 | 142.9169 | 167.1069 | 97.3545 | 0.8700 | 1 | 7.1770 |
ZAR | 18.5493 | 19.9133 | 23.2838 | 13.5648 | 0.1212 | 0.1393 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.