Tuesday 04 June 2024

0000000002 NZD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

0000000002 Đô la New Zealand =

108,47 Som Kyrgystani

1 NZD = 54,23 KGS

1 KGS = 0,0184 NZD

Đô la New Zealand đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:15:18 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 54,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0000000002 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0000000002 Đô la New Zealand (NZD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0000000002 NZD (Đô la New Zealand) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NZD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0000000002 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 0000000002 Đô la New Zealand ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0000000002 NZD đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0000000002 NZD = 108.46575194 KGS - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 0000000002 NZD = 107.70639237 KGS -0.37967978 KGS -0.70009155 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0000000002 NZD = 107.99136069 KGS +0.14248416 KGS +0.26457883 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0000000002 NZD = 107.99136069 KGS - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0000000002 NZD = 107.49798441 KGS -0.24668814 KGS -0.45686643 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0000000002 NZD = 106.82048817 KGS -0.33874812 KGS -0.63024088 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0000000002 NZD = 107.88650340 KGS +0.53300761 KGS +0.99795016 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSNZD
USD11.08721.27640.73330.00640.01140.6163
EUR0.919811.17400.67450.00590.01050.5669
GBP0.78350.851810.57450.00500.00890.4829
CAD1.36381.48261.740710.00880.01560.8405
JPY155.1515168.6778198.0312113.768311.769295.6194
KGS87.697995.3435111.935364.30640.5652154.0479
NZD1.62261.76412.07101.18980.01050.01851

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Som Kyrgystani = 54,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.