Wednesday 15 May 2024
0000000002 NZD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0000000002 Đô la New Zealand =
1,21 Đô la Mĩ
1 NZD = 0,606 USD
1 USD = 1,65 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,606
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0000000002 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000000002 Đô la New Zealand (NZD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000000002 NZD (Đô la New Zealand) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NZD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000000002 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0000000002 Đô la New Zealand ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000000002 NZD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0000000002 NZD = 1.216168 USD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0000000002 NZD = 1.204014 USD | -0.006077 USD | -0.999369 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0000000002 NZD = 1.205190 USD | +0.000588 USD | +0.097673 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0000000002 NZD = 1.20410 USD | -0.00055 USD | -0.09044 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0000000002 NZD = 1.20410 USD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0000000002 NZD = 1.203334 USD | -0.000383 USD | -0.063616 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0000000002 NZD = 1.203572 USD | +0.000119 USD | +0.019778 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.6102 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1688 | 0.6776 | 0.0060 | 0.5635 |
GBP | 0.7902 | 0.8556 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.4821 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.8317 |
JPY | 155.0265 | 167.8603 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 94.5901 |
NZD | 1.6389 | 1.7746 | 2.0742 | 1.2024 | 0.0106 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Đô la Mĩ = 0,606.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.