Thursday 16 May 2024

10.250000 NZD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

10.250000 Đô la New Zealand =

25.508,61 Riel Campuchia

1 NZD = 2.488,65 KHR

1 KHR = 0,000402 NZD

Đô la New Zealand đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:15:12 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.488,65

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10.250000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.250000 Đô la New Zealand (NZD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.250000 NZD (Đô la New Zealand) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NZD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.250000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 10.250000 Đô la New Zealand ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.250000 NZD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 10.250000 NZD = 25,434.24317618 KHR - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10.250000 NZD = 25,308.64197531 KHR -12.25377569 KHR -0.49382716 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10.250000 NZD = 25,122.54901961 KHR -18.15541031 KHR -0.73529412 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10.250000 NZD = 25,122.54901961 KHR - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 10.250000 NZD = 25,122.54901961 KHR - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10.250000 NZD = 25,122.54901961 KHR - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10.250000 NZD = 25,061.12469438 KHR -5.99261710 KHR -0.24449878 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRNZD
USD11.08701.26680.73520.00650.00020.6111
EUR0.920011.16540.67630.00590.00020.5622
GBP0.78940.858110.58030.00510.00020.4824
CAD1.36021.47861.723110.00880.00030.8313
JPY154.6760168.1334195.9407113.711910.038294.5282
KHR4,053.11744,405.75405,134.41492,979.696626.203912,477.0090
NZD1.63631.77872.07281.20290.01060.00041

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Riel Campuchia = 2.488,65.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.