Thursday 06 June 2024
10.250000 NZD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10.250000 Đô la New Zealand =
18.204,40 Franc Burundi
1 NZD = 1.776,04 BIF
1 BIF = 0,000563 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1.776,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10.250000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.250000 Đô la New Zealand (NZD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.250000 NZD (Đô la New Zealand) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NZD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.250000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10.250000 Đô la New Zealand ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.250000 NZD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.250000 NZD = 18,206.03907638 BIF | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.250000 NZD = 18,077.60141093 BIF | -12.53050395 BIF | -0.70546737 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.250000 NZD = 18,045.77464789 BIF | -3.10505005 BIF | -0.17605634 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.250000 NZD = 18,109.54063604 BIF | +6.22107202 BIF | +0.35335689 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.250000 NZD = 18,109.54063604 BIF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.250000 NZD = 17,982.45614035 BIF | -12.39848738 BIF | -0.70175439 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.250000 NZD = 18,045.77464789 BIF | +6.17741537 BIF | +0.35211268 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NZD | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0003 | 0.6192 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6718 | 0.0059 | 0.0003 | 0.5696 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0003 | 0.4843 |
CAD | 1.3693 | 1.4886 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.8479 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.9765 | 1 | 0.0543 | 96.6411 |
BIF | 2,874.0668 | 3,124.4951 | 3,674.6429 | 2,098.8855 | 18.4151 | 1 | 1,779.6520 |
NZD | 1.6150 | 1.7557 | 2.0648 | 1.1794 | 0.0103 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Franc Burundi = 1.776,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.