Thursday 16 May 2024
10.250000 NZD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10.250000 Đô la New Zealand =
835,82 Rupee Nepal
1 NZD = 81,54 NPR
1 NPR = 0,0123 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 81,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10.250000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.250000 Đô la New Zealand (NZD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.250000 NZD (Đô la New Zealand) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NZD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.250000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10.250000 Đô la New Zealand ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.250000 NZD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.250000 NZD = 831.37318517 NPR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.250000 NZD = 828.01518701 NPR | -0.32760958 NPR | -0.40390985 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10.250000 NZD = 823.29317269 NPR | -0.46068432 NPR | -0.57028112 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10.250000 NZD = 823.49160440 NPR | +0.01935919 NPR | +0.02410219 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10.250000 NZD = 823.75632886 NPR | +0.02582678 NPR | +0.03214659 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10.250000 NZD = 824.41888522 NPR | +0.06463965 NPR | +0.08043111 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10.250000 NZD = 821.18250280 NPR | -0.31574463 NPR | -0.39256529 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | NZD | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0076 | 0.6111 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0069 | 0.5622 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0060 | 0.4824 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.8313 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 1.1680 | 94.5282 |
NPR | 132.4303 | 143.9523 | 167.7603 | 97.3577 | 0.8562 | 1 | 80.9331 |
NZD | 1.6363 | 1.7787 | 2.0728 | 1.2029 | 0.0106 | 0.0124 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Rupee Nepal = 81,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.