Monday 20 May 2024
10.000 NZD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10.000 Đô la New Zealand =
29,54 Dinar Libya
1 NZD = 2,95 LYD
1 LYD = 0,339 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Dinar Libya = 2,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10.000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.000 Đô la New Zealand (NZD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.000 NZD (Đô la New Zealand) sang LYD (Dinar Libya) ✅ NZD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10.000 Đô la New Zealand ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.000 NZD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10.000 NZD = 29.53598960 LYD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10.000 NZD = 29.49182634 LYD | -0.00441633 LYD | -0.14952356 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.000 NZD = 29.65572667 LYD | +0.01639003 LYD | +0.55574832 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.000 NZD = 29.65344024 LYD | -0.00022864 LYD | -0.00770989 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.000 NZD = 29.56279581 LYD | -0.00906444 LYD | -0.30567931 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.000 NZD = 29.30471630 LYD | -0.02580795 LYD | -0.87298750 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10.000 NZD = 29.22105435 LYD | -0.00836619 LYD | -0.28548970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NZD | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.2068 | 0.6112 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.1904 | 0.5627 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.1627 | 0.4810 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.2815 | 0.8320 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 32.2754 | 95.3989 |
LYD | 4.8364 | 5.2525 | 6.1445 | 3.5527 | 0.0310 | 1 | 2.9558 |
NZD | 1.6362 | 1.7770 | 2.0788 | 1.2019 | 0.0105 | 0.3383 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Dinar Libya = 2,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.