Saturday 27 April 2024
NZD đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Đô la New Zealand =
6,01 Dirham Ma-rốc
1 NZD = 6,01 MAD
1 MAD = 0,166 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 6,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ NZD to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 6.02972655 MAD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 6.03241822 MAD | +0.00269166 MAD | +0.04463989 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 5.99222210 MAD | -0.04019612 MAD | -0.66633510 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 5.99347909 MAD | +0.00125700 MAD | +0.02097718 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 5.98039626 MAD | -0.01308283 MAD | -0.21828446 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 5.95184954 MAD | -0.02854672 MAD | -0.47733833 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 5.95184954 MAD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | NZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0988 | 0.5957 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0922 | 0.5555 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0791 | 0.4765 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1350 | 0.8136 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 15.4134 | 92.8885 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4068 | 0.0649 | 1 | 6.0265 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 0.1659 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Dirham Ma-rốc = 6,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.